Có 2 kết quả:

柔順 róu shùn ㄖㄡˊ ㄕㄨㄣˋ柔顺 róu shùn ㄖㄡˊ ㄕㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gentle and agreeable
(2) supple
(3) yielding

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) gentle and agreeable
(2) supple
(3) yielding

Bình luận 0